Phần 1: Giới thiệu
Bài 1: Giới thiệu
Bài 2: Nhập môn
Phần 2: Family
Bài 3: Family - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
Bài 4: Family - Warm up (Khởi động)
Bài 5: Family - Từ vựng (Vocabulary)
Bài 6: Family - Role play (Đóng vai)
Bài 7: Family - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
Bài 8: Family - English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 9: Family - Speaking practice (Thực hành nói)
Bài 10: Family - Listening test (Kiểm tra nghe)
Bài 11: Family - Conclution (Tổng kết chủ đề)
Phần 3: Hobbies
Bài 12: Hobbies - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
Bài 13: Hobbies - Từ vựng 1 (Vocabulary)
Bài 14: Hobbies - Từ vựng 2 (Vocabulary)
Bài 15: Hobbies - Role play (Đóng vai)
Bài 16: Hobbies - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
Bài 17: Hobbies - English translation (Chuyển ngữ)
Bài 18: Hobbies - English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 19: Hobbies - Listening practice (Luyện nghe)
Bài 20: Hobbies - Speaking practice (Thực hành nói)
Bài 21: Hobbies - Listening test (Kiểm tra nghe)
Bài 22: Hobbies - Conclution (Tổng kết chủ đề)
Phần 4: Jobs
Bài 23: Jobs - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
Bài 24: Jobs - Warm up (Khởi động)
Bài 25: Jobs - Từ vựng (Vocabulary)
Bài 26: Jobs - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
Bài 27: Jobs - English translation (Chuyển ngữ)
Bài 28: Jobs - English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 29: Jobs - Listening practice 1 (Luyện nghe)
Bài 30: Jobs - Listening practice 2 (Luyện nghe)
Bài 31: Jobs - Speaking practice (Thực hành nói)
Bài 32: Jobs - Listening test (Kiểm tra nghe)
Bài 33: Jobs - Conclution (Tổng kết chủ đề)
Phần 5: Daily routine
Bài 34: Daily routine - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
Bài 35: Daily routine - Warm up (Khởi động)
Bài 36: Daily routine - Từ vựng 1 (Vocabulary)
Bài 37: Daily routine - Từ vựng 2 (Vocabulary)
Bài 38: Daily routine - Role play (Đóng vai)
Bài 39: Daily routine - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
Bài 40: Daily routine - English translation (Chuyển ngữ)
Bài 41: Daily routine - English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 42: Daily routine - Listening practice (Luyện nghe)
Bài 43: Daily routine - Speaking practice (Thực hành nói)
Bài 44: Daily routine - Listening test (Kiểm tra nghe)
Bài 45: Daily routine - Conclution (Tổng kết chủ đề)
Phần 6: Clothes
Bài 46: Clothes - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
Bài 47: Clothes - Warm up (Khởi động)
Bài 48: Clothes - Từ vựng (Vocabulary)
Bài 49: Clothes - Role play (Đóng vai)
Bài 50: Clothes - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
Bài 51: Clothes - English translation (Chuyển ngữ)
Bài 52: Clothes - English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 53: Clothes - Listening practice (Luyện nghe)
Bài 54: Clothes - Listening test (Kiểm tra nghe)
Bài 55: Clothes - Conclution (Tổng kết chủ đề)
Phần 7: Shopping
Bài 56: Shopping - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
Bài 57: Shopping - Warm up (Khởi động)
Bài 58: Shopping - Từ vựng (Vocabulary)
Bài 59: Shopping - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
Bài 60: Shopping - English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 61: Shopping - Listening practice 1 (Luyện nghe)
Bài 62: Shopping - Listening practice 2 (Luyện nghe 2)
Bài 63: Shopping - Speaking practice (Thực hành nói)
Bài 64: Shopping - Listening test (Kiểm tra nghe)
Bài 65: Shopping - Conclution (Tổng kết chủ đề)
Phần 8: People's appearance
Bài 66: People's appearance - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
Bài 67: People's appearance - Warm up (Khởi động)
Bài 68: People's appearance - Từ vựng (Vocabulary)
Bài 69: People's appearance - Role play (Đóng vai)
Bài 70: People's appearance - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
Bài 71: People's appearance - English translation (Chuyển ngữ)
Bài 72: People's appearance - English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 73: People's appearance - Listening practice (Luyện nghe)
Bài 74: People's appearance - Speaking practice (Thực hành nói)
Bài 75: People's appearance - Listening test (Kiểm tra nghe)
Bài 76: People's appearance - Conclution (Tổng kết chủ đề)
Phần 9: Character traits
Bài 77: Character traits - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
Bài 78: Character traits - Warm up (Khởi động)
Bài 79: Character traits - Từ vựng 1 (Vocabulary)
Bài 80: Character traits - Từ vựng 2 (Vocabulary)
Bài 81: Character traits - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
Bài 82: Character traits - English translation (Chuyển ngữ)
Bài 83: Character traits - English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 84: Character traits - Listening practice (Luyện nghe)
Bài 85: Character traits - Speaking practice (Thực hành nói)
Bài 86: Character traits - Listening test (Kiểm tra nghe)
Bài 87: Character traits - Conclution (Tổng kết chủ đề)
Phần 10: Food
Bài 88: Food - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
Bài 89: Food - Warm up (Khởi động)
Bài 90: Food - Từ vựng - Hoa quả (Vocabulary - Fruit)
Bài 91: Food - Từ vựng - Rau củ (Vocabulary - Vegetables)
Bài 92: Food - Từ vựng - Bánh và món ăn (Vocabulary - Cakes and dishes)
Bài 93: Food - Từ vựng - Gia vị và tính từ mô tả (Vocabulary - Ingredient and describing adjective)
Bài 94: Food - Từ vựng - Quy trình nấu ăn (Vocabulary - Cooking process)
Bài 95: Food - Role play (Đóng vai)
Bài 96: Food - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
Bài 97: Food - English translation (Chuyển ngữ)
Bài 98: Food - English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 99: Food - Listening practice (Luyện nghe)
Bài 100: Food - Speaking practice (Thực hành nói)
Bài 101: Food - Listening test (Kiểm tra nghe)
Bài 102: Food - Conclution (Tổng kết chủ đề)
Phần 11: Health problems
Bài 103: Health proplems - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
Bài 104: Health proplems - Warm up (Khởi động)
Bài 105: Health proplems - Từ vựng (Vocabulary)
Bài 106: Health proplems - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
Bài 107: Health proplems - English translation (Chuyển ngữ)
Bài 108: Health proplems - English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 109: Health proplems - Listening practice (Luyện nghe)
Bài 110: Health proplems - Listening test (Kiểm tra nghe)
Bài 111: Health proplems - Conclution (Tổng kết chủ đề)
Phần 12: Vacation
Bài 112: Vacation - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
Bài 113: Vacation - Warm up (Khởi động)
Bài 114: Vacation - Từ vựng (Vocabulary)
Bài 115: Vacation - Role play (Đóng vai)
Bài 116: Vacation - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
Bài 117: Vacation - English translation (Chuyển ngữ)
Bài 118: Vacation - English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 119: Vacation - Listening practice (Luyện nghe)
Bài 120: Vacation - Speaking practice (Thực hành nói)
Bài 121: Vacation - Listening test (Kiểm tra nghe)
Bài 122: Vacation - Conclution (Tổng kết chủ đề)
Phần 13: Tổng kết
Bài 123: Tổng kết
Phần 14: Giới thiệu khoá học tiếp theo
Bài 124: Giới thiệu khoá học "Trọn bộ ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng"